TT |
Tên chỉ tiêu / parameters |
Phương pháp xác định (có thể thay đổi, phụ thuộc vào nền mẫu) |
Ghi chú / note | |
|
Các chỉ tiêu vi sinh vật / bacterium | |||
1 |
Acinetobacter baumannii |
AOAC 992.19 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
2 |
Acinetobacter spp |
Journal of Microbiological Methods |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
3 |
ASP - độc tố gây mất trí nhớ |
TCVN 8340:2010 |
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ | |
4 |
Aspergillus flavus |
ISO 21527-1:2008 (dạng lỏng) ISO 21527-2:2008 (dạng rắn) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
5 |
Aspergillus oryzae |
ISO 21527-1:2008 (dạng lỏng) ISO 21527-2:2008 (dạng rắn) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
6 |
Bacillus anthracis (định tính) |
TCVN 5154:2009 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
7 |
Bacillus cereus |
AOAC 2011 (980.31) AOAC 980.31:2010 TCVN 4992:2005 AOAC 957.23 AOAC 2004.04 ISO 11133-2:2003; ISO 21871:2006 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
8 |
Bacillus spp |
Journal of Food Science Volume 75, Issue 4, pages M218-M221, May 2010 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
9 |
Bacillus subtilis |
AOAC 957.23 AOAC 972.56 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
10 |
Brochothrix thermosphacta |
TCVN 7139:2002 |
Thịt và sản phẩm thịt | |
11 |
Campylobacter spp |
TCVN 7715-1:2007 TCVN 7715-2:2007 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
12 |
Clostridia (Vi khuẩn kỵ khí khử sulfit) |
ISO 15213:2003 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
13 |
Clostridium Perfringens |
AOAC 976.30: 2010 TCVN 4991:2005 (ISO 07937: 2004) 3348/QĐ-BYT 2001 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
14 |
Clostridium perfringend |
TCVN 4991: 2005 (ISO 07937: 2004) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
15 |
Coagulase-positive staphylococci |
TCVN 4991:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
16 |
Coliform phân |
BS 5763:1991 Part 2 |
Thủy sản | |
17 |
Coliform tổng số |
TCVN 4882:2007 (ISO 40831:2006) TCVN 6848:2007 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
18 |
DSP - độc tố gây tiêu chảy |
TCVN 8341:2010 |
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ | |
19 |
E. Coli |
TCVN 6846:2007 (ISO 07251: 2005) TCVN 7924-1:2008 TCVN 7924-2:2008 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
20 |
Enterobacteriaceae (vi khuẩn gây bệnh đường ruột) |
TCVN 5518-1:2007 TCVN 5518-2:2007 TCVN 7136:2002 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
21 |
Enterrococcus group |
ALPHA 20thed.1998 (9230B) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
22 |
Ký sinh trùng (định tính) |
Quyết định 93/140/EEC (Uỷ ban Liên minh Châu Âu) |
Thủy sản | |
23 |
Lactobacillus acidophilus |
ISO 20128:2006 |
Thực phẩm | |
24 |
Lactobacillus plantarum |
AOAC 960.46 AOAC 960.47 ABI MicroSeq Food Panel #1 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
25 |
Lactobacillus spp |
TCVN 5522:1991 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
26 |
Listeria monocytogenes |
TCVN 7700-1:2007 TCVN 7700-2:2007 AOAC 2005 (993.12) ISO 11290-1:2004 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
27 |
Nấm men, nấm mốc |
TCVN 5166-90 ISO 21527-1:2008 (dạng lỏng) ISO 21527-2:2008 (dạng rắn) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
28 |
Ochratoxins (độc tố nấm mốc) |
AOAC 2007 (991.44) |
Thức ăn chăn nuôi | |
29 |
Pseudomonas aeruginosa |
3347/QĐ-BYT: 2001 ISO 16266:2006 (lỏng) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
30 |
Pseudomonas spp |
TCVN 7138:2002 |
Cá, tôm, thịt và sản phẩm thịt | |
31 |
PSP - độc tố gây liệt cơ |
TCVN 8339:2010 |
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ | |
32 |
Salmonella spp (định tính) |
TCVN 4829:2005/SĐ 1:2008 TCVN 8342:2010 (kỹ thuật PCR) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
33 |
Shigella spp (định tính) |
TCVN 8131:2009 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
34 |
Staphylococci spp |
TCVN 4830-1:2005 TCVN 4830-2:2005 TCVN 4830-3:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
35 |
Staphylococcus aureus |
TCVN 4830-1: 2005 TCVN 4830-2: 2005 TCVN 4830-3: 2005 AOAC 2000 (975.55) AOAC 2000 (978.09) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
36 |
Streptococcus faecalis |
3351/QĐ-BYT 31/07/2001 TCVN 4584:1988 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
37 |
Vi sinh vật hiếu khí |
TCVN 5165-90 |
Thực phẩm | |
38 |
Vi sinh vật ưa lạnh |
TCVN 7904:2008 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
39 |
Vibrio cholerae |
AOAC 2000 (988.20) |
Thủy sản | |
40 |
Vibrio parahaemolyticus |
BS 5763:1991 Part 14 |
Thủy sản | |
41 |
Vibrrio spp (phát hiện các loài không thuộc Vibrio parahaemolyticus và Vibrio cholerae) |
TCVN 7905-2:2008 ISO/TS 21872-2:2007 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
42 |
Vibrrio spp (phát hiện Vibrio parahaemolyticus và Vibrio cholerae) |
TCVN 7905-1:2008 ISO/TS 21872-1:2007 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
43 |
Vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình |
TCVN 7906:2008 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
44 |
Yersinia enterocolitica |
TCVN 8127:2009 (phát hiện) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
45 |
Zearalenone (độc tố nấm mốc) (định tính) |
TCVN 9131:2011 |
Thức ăn chăn nuôi | |
|
Các chỉ tiêu hóa sinh / biochemistry | |||
46 |
Alanine (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
47 |
Amylase 190 (Enzyme) |
ISO 16472:2006 |
Thức ăn chăn nuôi | |
48 |
Arginine (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
49 |
Aspartic acid (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
50 |
Glutamic acid |
ISO 13903:2005 EZ faast – User’s Manual- phenomenex |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
51 |
Histamin (amino acid) |
TCVN 8352:2010 (HPLC) EZ:FAAST (LC-MS/MS) AOAC 2000 (957.07) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
52 |
Histidine (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
53 |
Hydroxyproline (amino acid) |
TCVN 8142:2009 |
Thịt và sản phẩm thịt | |
54 |
Isoleucine (amino acid) |
ISO 13903:2005 |
Thức ăn chăn nuôi | |
55 |
Lecithin (chất béo trong mô) |
ISO 11701:2009 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
56 |
Leucine (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
57 |
Lipase (Enzyme xúc tác) |
ISO 13082:2011 |
Thực phẩm, sữa | |
58 |
Lysine (hữu dụng) (amino acid) |
TCVN 5281:2007 |
Thức ăn chăn nuôi | |
59 |
Methionine (amino acid) |
TCVN 5282-90 ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
60 |
Phenylalanine - pheninealanine (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
61 |
Phenylalanine (amino acid) |
ISO 13903:2005 |
Thức ăn chăn nuôi | |
62 |
Proline (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
63 |
Serine (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
64 |
Threonine (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
65 |
Tryptophan (amino acid) |
EZ faast – User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
66 |
α-Amylase (Enzyme) Alpha Amylase |
ISO 16472:2006 |
Thức ăn chăn nuôi | |
|
Các chỉ tiêu dinh dưỡng / The nutritional parameters | |||
67 |
Albumin (protein hòa tan) |
TCVN 9129:2011 |
Thức ăn chăn nuôi | |
68 |
Axit béo |
TCVN 8677-1:2011 |
Thức ăn chăn nuôi | |
69 |
CaHPO4.2H2O (Dicalcium phosphate) |
64TCN 52-91 |
Thức ăn chăn nuôi | |
70 |
Calcium (canxi- Ca) |
TCVN 1526-86 |
Thức ăn chăn nuôi | |
71 |
Carbohydrate (Saccharide) |
AOAC:941.10-07 |
Thực phẩm | |
72 |
Carotene (sắc tố quang hợp màu cam) Caroten |
AOAC 2000 (970.64) AOAC 2007 (970.04) TCVN 5284:1990 |
Thức ăn chăn nuôi gốc thực vật | |
73 |
Chỉ số peroxit |
TCVN 6121:2007 (ISO 03960:2001). |
Dầu mỡ động vật và thực vật | |
74 |
Cholesterol |
Ref. AOAC 994.10 (tham khảo) |
Thực phẩm | |
75 |
Choline (amino acid- tiền thân của trimethylamine gây mùi hôi) |
EZ faast - User’s Manual- phenomenex ISO 13903:2005 cần có |
Thủy sản | |
76 |
Độ ẩm |
TCVN 4326:2001 TCVN 3700-90 |
Thủy sản, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
77 |
Độ mịn |
TCVN 1535-93 TCVN 4890:1989 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
78 |
Hàm lượng axit tổng số |
TCVN 3702:2009 |
Thủy sản | |
79 |
Hàm lượng tro tổng số |
TCVN 5105:2009 AOAC 938.08 FAO FNP (p.228)-1986 TCVN 4327:1993 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
80 |
Hàm lượng xơ hòa tan |
AOAC 2011.25 |
Thực phẩm | |
81 |
Hàm lượng xơ thô |
TCVN 4329:2007 |
Thức ăn chăn nuôi | |
82 |
Hoạt độ chất ức chế trypsin |
TCVN 9130:2011 |
| |
83 |
Inositol (đường) |
Chrompack appilication note 708 GC Varian |
Thực phẩm | |
84 |
Iodine (Iot) |
ISO 3961:2009 |
Thủy sản | |
85 |
Iodine Vinyl pyrrolydin |
AOAC 2000 (935.14) AOCS Cd 1-25 (1997) |
Thức ăn chăn nuôi | |
86 |
Kích thước hạt |
TCVN 1535-93 Đo trực tiếp |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
87 |
Lipid (chất béo) |
TCVN 3703:2009 ISO 6492:1999 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
88 |
Molasses (rỉ đường / rỉ mật) |
Ref.AOAC 996.04 (tham khảo) |
Thức ăn chăn nuôi | |
89 |
Natri glutamte |
EZ:FAAST (LC/MS/MS) |
Thủy sản | |
90 |
Nitrogen (amino acid) (nitơ amino acid) |
TCVN 3708-1990 |
Thủy sản | |
91 |
Oligosaccharide (đường) |
Ref. AOAC:941.10-07 (tham khảo) |
Thức ăn chăn nuôi | |
92 |
Omega-3 (Linolenic acid) |
AOAC 996.06 (tham khảo) |
Thực phẩm | |
93 |
Omega-6 (Linolenic acid) |
AOAC 996.06 (tham khảo) |
Thực phẩm | |
94 |
Phytase (hoạt độ) |
TCVN 8678:2011 |
Thức ăn chăn nuôi | |
95 |
Protein thô |
ISO 5983-1:2005 |
Thức ăn chăn nuôi | |
96 |
Protien tiêu hóa |
Kỹ thuật In vitro Ref. AOAC 971.09 (tham khảo) |
Thức ăn chăn nuôi | |
97 |
Sodium chloride (muối ăn NaCl) |
TCVN 3701:2009 AOAC 937.09 TCVN 3701-90 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
98 |
Trimetylamin - TMA |
AOAC 2000 (971.14) |
Thủy sản | |
99 |
Tỷ số Ca/P |
ISO 27085:2009 (ICP-AES) |
Thức ăn chăn nuôi | |
100 |
Xanthophyll (tổng số) (sắc tố quang hợp màu vàng) |
AOAC 2000 (970.64) |
Thức ăn chăn nuôi gốc thực vật | |
|
Các chỉ tiêu về vitamin / vitamin | |||
101 |
Vitamin A |
TCVN 8674:2011 (HPLC) TCVN 8972-1:2011 ISO 14565:2000 |
Thức ăn chăn nuôi | |
102 |
Vitamin B1 |
AOAC 2000 (953.17) |
Thực phẩm | |
103 |
Vitamin B12 |
AOAC 2007 |
Thực phẩm | |
104 |
Vitamin B2 |
TCVN 8975:2011 HPLC AOAC 2000 (970.65) |
Thực phẩm | |
105 |
Vitamin B3 (Niacin/ Nicotinin acid/ Vitamin PP) |
QTTN/KT3 036:2005 (QĐ ban hành số 025/QĐ-KT3, 11/3/2005 của GĐ TTKT3) |
Thực phẩm | |
106 |
Vitamin B5 - Pantothenic Acid |
AOAC 2007 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
107 |
Vitamin B6 |
TCVN 8976:2011 |
Thực phẩm | |
108 |
Vitamin B9 - Folic acid |
TCVN 8978:2011 |
Thực phẩm | |
109 |
Vitamin C |
TCVN 8977:2011 HPLC AOAC 2000 (967.21) Chapman&Hall 1994 |
Thực phẩm | |
110 |
Vitamin D |
TCVN 8973:2011 HPLC |
Thực phẩm | |
111 |
Vitamin D2 (Ergocalciferol) |
TCVN 8973:2011 HPLC |
Thực phẩm | |
112 |
Vitamin D3 (Cholecalciferol) |
TCVN 8973:2011 HPLC |
Thực phẩm | |
113 |
Vitamin E |
TCVN 9124:2011 HPLC TCVN 8276:2010 ISO 6867:2000 |
Thức ăn chăn nuôi | |
114 |
Vitamin H - Biotine |
Elisa test kit r61bw106 |
Thực phẩm | |
115 |
Vitamin K1 |
TCVN 8974:2011 HPLC |
Thực phẩm | |
116 |
Vitamin M - Folic acid |
USP 23,tr.691 |
Thực phẩm | |
|
Các chỉ tiêu hóa học khác / other chemicals | |||
117 |
Acid Citric |
IC-AWCH6-0751-062002 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
118 |
Amoniac - NH3 (định tính) |
TCVN 3699-1990 |
Thủy sản | |
119 |
Arsenic (Asen - As) |
AOAC 957.22 (so màu) AOAC 986.15:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
120 |
Axit Boric và muối Borat (định tính) |
TCVN 8343:2010 |
Thủy sản | |
121 |
Cadmium (Cadimi - Cd) |
TCVN 7603:2007 (AOAC 973.34) (AAS) TCVN 1537:2007 AOA C 999.111 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
122 |
Chỉ số pH |
TCVN 4835:2002 Foodstuffs - EC 1994 (p.133) |
Thịt và sản phẩm thịt | |
123 |
Copper (đồng - Cu) |
AOAC 986.15:2005 ISO 27085:2009 (ICP-AES) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
124 |
Hàm lượng acid |
TCVN 3702:2009 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
125 |
Hoạt độ nước |
TCVN 8130:2009 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
126 |
Hydrogen sulfide (Hydro Sunfua) - H2S (định tính) |
TCVN 3699-1990 |
Thủy sản | |
127 |
Indole (Indol) SP thoái hóa do VSV của amino acid tryptophan |
AOAC 984.17 |
Thủy sản | |
128 |
Iron (Sắt - Fe) |
TCVN 1537:2007 (AAS) AOAC 986.15:2005 ISO 27085:2009 (ICP-AES) |
Thức ăn chăn nuôi | |
129 |
Lead (Chì - Pb) |
TCVN 7602:2007 (AOAC 972.25) (AAS) TCVN 1537:2007 (AAS) AOAC 972.23 (ICP) AOA C 999.111 ISO 27085:2009 (ICP-AES) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
130 |
Mercury (Thủy ngân - Hg) |
TCVN 7604:2007 (AOAC 971.21) (AAS) AOAC 974.14:2005 AOAC 977.15 (AAS) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
131 |
Nitơ axit amin |
TCVN 3707-1990 TCVN 3708:1990 |
Thủy sản | |
132 |
Nitơ bazơ bay hơi |
AOAC 1990 (955.04) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
133 |
Nitrate ion (Nitrat NO3-) |
TCVN 7991:2009 AOAC 973.31 (2005) TCVN 8160-4:2009 IC |
Thịt, thực phẩm | |
134 |
Nitrit |
TCVN 7992:2009 AOAC 973.31:2007 |
Thịt, tôm, cá, thực phẩm | |
135 |
Nitrogen (ammonia) (Nitơ Amoniac) |
TCVN 3706:1990 |
Thủy sản | |
136 |
Nitrogen (formaldehyde) Nitơ formon |
TCVN 1764:2008 TCVN 3707:1990 |
Thủy sản | |
137 |
Phosphorus (Phospho) |
AOAC 995.11:2007 TCVN 1525:2001 (Quang phổ) TCVN 8141:2009 AOAC 964.06 TCVN 1525:2001 |
Cá, tôm, mực Thức ăn chăn nuôi | |
138 |
Phosphorus pentoxide P2O5 |
AOAC:957.02-07 AOAC:958.01-07 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
139 |
Polyphosphat (Polyphosphate) |
TCVN 8353:2010 TCVN 8138:2009 |
Thịt và sản phẩm thịt | |
140 |
Potassium (Kali - K) |
TCVN 1537:2007 (AAS) AOAC 969.23:2005 ISO 27085:2009 (ICP-AES) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
141 |
Selen (Se) |
AOAC 986.15:2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
142 |
Selenium (Se) |
AOAC 986.15 |
Thức ăn chăn nuôi | |
143 |
Sodium (Natri - Na) |
TCVN 1537:2007 (AAS) AOAC 969.23:2005 ISO 27085:2009 (ICP-AES) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
144 |
Sodium (tổng số) |
AOAC 969.23:2006 |
Cá, tôm, mực | |
145 |
Sulfite |
TCVN 8354:2010 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
146 |
Sulfur dioxide (Lưu huỳnh điôxit - SO2) |
ISO 5379:1983 |
Gốc tinh bột | |
147 |
Tỷ lệ cát sạn |
GAFTA Method 13:0 (2003) (The Grain and Feed Trade Association) |
Thức ăn chăn nuôi | |
148 |
Zinc (Kẽm - Zn) |
TCVN 1537:2007 (AAS) AOAC 986.15:2005 ISO 27085:2009 (ICP-AES) |
Thức ăn chăn nuôi | |
|
Dư lượng kháng sinh, thuốc trừ sâu, phụ gia, chất bảo quản / antibiotics, pesticides, additives, preservatives | |||
149 |
Aflatoxin (tổng số) |
TCVN 7596-2007 (ISO 16050: 2003) TCVN 8350:2010 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
150 |
Aflatoxin B1 |
TCVN 9126:2011 TCVN 6599:2000 TCVN 6953:2001 - HPLC |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
151 |
Aflatoxin và hàm lượng tổng số aflatoxin B1, B2, G1 và G2 |
TCVN 7596-2007 (ISO 16050: 2003) - HPLC |
Ngũ cốc và các sp | |
152 |
Aureomycin |
TCVN 5149-1990 |
Thịt và sản phẩm của thịt | |
153 |
Benzalkonium chloride |
UPS 24, tr.2258-2420 USP 24: United States Pharmacopeia 2000 |
Thức ăn chăn nuôi | |
154 |
Beta lactam (kháng khuẩn) |
EN 15662 (LC-MS/MS) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
155 |
Carbadox |
TCVN 9128:2011 HPLC |
Thức ăn chăn nuôi | |
156 |
Chloramphenicol (CAP) |
Elisa r61bw036 NBH1 Elisa Test kit 1013-02 FDA LIB # 4306, 2003 KTSK 03 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
157 |
Cholin chloride |
Ref. Shandory NB Group Co,LTD : Choline Chloride 75% liquid analysis method Asian Poultry magazine 8/2002 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
158 |
Cloramphenicol |
TCVN 8140:2009 HPLC |
Thịt và sản phẩm của thịt | |
159 |
Cyclamate - đường hóa học |
DIN EN 1379:1996 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
160 |
Danofloxacin (DAN) |
Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39 Ref FDA .USA |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
161 |
Difloxacin |
Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39 Ref FDA .USA |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
162 |
Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Carbamat |
AOAC 985.23 (tham khảo) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
163 |
Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo hữu cơ |
TCVN 8675:2011 (GCMS) AOAC 970.52 : 2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
164 |
Dư lượng thuốc trừ sâu gốc Phospho hữu cơ |
TCVN 8676:2011 (GCMS) AOAC 970.52 : 2005 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
165 |
Enrofloxacin |
Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32 – 39; Ref FDA .USA |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
166 |
Enrofloxacin và Ciprofloxacin (tổng số) |
Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39 Ref FDA .USA |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
167 |
Florfenicol |
HPLC-USP29 NF24 2006 MN-Reversed phase HPLC (Application Guide) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
168 |
Flumequin |
Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39 Ref FDA .USA NBH5 Elisa Test kit 5101FLUM1p |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
169 |
Fluoroquinolones (Fluoroquinolone) |
TK : FDA LIB # 4298,2003 FDA LIB # 4108,1997 LCMSMS |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
170 |
Formadehyde |
AOAC 931.08 AOAC 931.08 ISO 14184 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
171 |
Furaltadone |
TI-RM -051 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
172 |
Furaltadone (Một kháng sinh nitrofuran) |
FDA, April1, 2004 (KTSK 05.A) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
173 |
Furazolidone |
TCVN 9127:2011 HPLC |
Thức ăn chăn nuôi | |
174 |
Hàm lượng urê - Urea |
TCVN 8344:2010 TCVN 6600:2000 AOAC 967.07 (2007) |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
175 |
Họ Tetracyclin |
AOAC 995.09 -2005 (tham khảo) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
176 |
Malachite green và Leucomalachite green |
J. AOAC International Vol 78, No.6 and Test method of Alder A.Bergwerff (J. of Chromatography B, 788 (2003)) FDA LIB # 4333 (KTSK 02.A) NBH4 Elisa Test kit 1019-02 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
177 |
Melamine |
ISO/TS 15495:2010 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
178 |
Natri benzoat |
BS EN 12856 :1999 HPLC/UV |
Thực phẩm | |
179 |
Nhóm Sulfonamides |
TCVN 8345:2010 HPLC |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
180 |
Nitrofural (AMOZ) Nitrofuran |
NBH6 Elisa Test kit 1020-02 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
181 |
Nitrofural (Riêng từng dẫn xuất) |
FDA, April1, 2004 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
182 |
Nitrofural và các dẫn xuất (4 dẫn xuất) |
TCVN 8351:2010 FDA, April1, 2004 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
183 |
Oxolinic acid |
HPLC-USP29 NF24 2006 MN-Reversed phase HPLC (Application Guide) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
184 |
Oxytetracycline (OTC) |
Journal of Chromatography A, 1177 (2008) 58 -76; Journal of Chromatography B, 857 (2007) 142-148) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
185 |
Penicillin |
TCVN 8348:2010 TCVN 5147-1990 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
186 |
Sarafloxacin |
Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32-39 Ref FDA .USA |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
187 |
Sorbitol (chất làm ngọt) |
Chrompack appilication note 708 GC Varian |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
188 |
Streptomyxin |
TCVN 5148-1990 Elisa r61bw146 (nông sản) |
Thịt và sản phẩm của thịt | |
189 |
Sulfadiazine (kháng khuẩn) |
EN 15662 (LC-MS/MS) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
190 |
Sulfamethoxazole (kháng khuẩn) |
EN 15662 (LC-MS/MS) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
191 |
Sulfamid (kháng khuẩn) |
EN 15662 (LC-MS/MS) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
192 |
Tetracycline |
TCVN 8349:2010 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản | |
193 |
Thyroxin |
TCVN 5150-1990 |
Thịt và sản phẩm của thịt | |
194 |
Trichlorfon (dipterex) |
Ref. Journal of Chromatography A, 1088 (2005) 32 – 39; Ref. FDA .USA |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
195 |
Trifluralin (thuốc diệt cỏ) |
NBH9 Elisa Test kit 1066-02 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
196 |
Trimethoprim |
HPLC-USP29 NF24 2006 MN-Reversed phase HPLC (Application Guide) |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
197 |
Tryptophan |
TCVN 5283:2007 |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
198 |
β - Glucanase |
Chrompack appilication note 708 GC Varian |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi | |
199 |
β-Glucan (liên phân tử D- glucose) |
Chrompack appilication note 708 GC Varian |
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi |
phan tich moi truong , phân tích môi trường , phan tich ham luong , phân tích hàm lượng , phan tich nuoc , phân tích nước , phân tích đất , phan tich dat , phan tich rau , phân tích rau , phân tích nông sản , phan tich nong san , phân tích thủy sản , phan tich thuy san , phân tích hải sản , phan tich hai san , phân tích thịt , phân tích cá , phan tich thit , phan tich ca , phân tích sữa , phan tich sua , phân tích thuốc bảo vệ thực vật , phan tich thuoc bao ve thuc vat , phân tích kim loại nặng , phan tich kim loai nang , phân tích vi sinh vật , phan tich vi sinh vat
TRUNG TÂM PHÂN TÍCH VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG - VIỆN MÔI TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP
CENTRE FOR ENVIRONMENTAL ANALYSIS AND TECHNOLOGY TRANSFER
Phố Sa Đôi, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
Sa Doi street, Phu Do ward, Nam Tu Liem district, Hanoi, Vietnam
0243 789 2397 (Giờ hành chính)
0243 996 1661 (Tư vấn, hỗ trợ các dịch vụ và kỹ thuật 24/24)
Email: ceat@vietnamlab.org